|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bội bạc
| ingrat(e) | | | Đứa con bội bạc | | enfant ingrat | | | Bội bạc với ân nhân | | ingrat envers un bienfaiteur | | | Người tình bội bạc | | amante ingrate | | | Đừng bội bạc với chúng tôi | | ne soyez pas ingrats envers nous | | | ingratement | | | kẻ bội bạc | | | ingrat | | | sự bội bạc | | | ingratitude |
|
|
|
|